Có 1 kết quả:

血盆大口 xuè pén dà kǒu ㄒㄩㄝˋ ㄆㄣˊ ㄉㄚˋ ㄎㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) bloody mouth wide open like a sacrificial bowl (idiom); ferocious mouth of beast of prey
(2) fig. greedy exploiter
(3) rapacious aggressor

Bình luận 0